Tìm kiếm: “Xã Trung Mỹ
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
Quận / Huyện: “Huyện Kiến Xương
580 công ty

MST: 1001143563
Lập: 12-06-2018
MST: 1001120686

Công Ty TNHH Viễn Thông Tám Hương

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Nhà ông Tám, thôn Thái Trung, Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Lập: 17-08-2017
MST: 1001110857
Lập: 01-03-2017
MST: 1001122517

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quý Lai

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Nhà ông Lai, thôn Trung Quý, Xã Thượng Hiền, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Lập: 05-10-2017
MST: 1000891823

Công Ty Cổ Phần Làm Đẹp Môi Trường Việt

Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Nhà ông Nguyễn Đăng Giới, Xóm 1, Thôn 5A - Xã Vũ Trung - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 04-07-2011
MST: 1000794072

Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Hà Đạt

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Nhà bà Bùi Thị Thơm, thôn Trà Đoài - Xã Quang Trung - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 12-10-2010
MST: 1001037357

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Dệt May Thời Trang Việt Nam

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

Nhà bà Nguyễn Thị Thảo, xóm 5, Thôn Trà Đoài - Xã Quang Trung - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 27-05-2014
MST: 0106451845

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Việt Long

Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Số 77, khu Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 25-01-2014
MST: 1000265618

Quỹ TDND xã Quang Minh

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Quang Minh - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 25-04-2001
MST: 1000218921
Lập: 08-12-1998
MST: 1000265590

Quỹ Tín dụng ND xã Đình Phùng

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Đình Phùng - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 25-04-2001
MST: 1000219241
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219160
Lập: 08-12-1998
MST: 1000265696

Quỹ TDND xã Bình Minh

Hoạt động trung gian tiền tệ

xóm 5 xã Bình Minh - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 25-04-2001
MST: 1000219259
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219234
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219202
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219192
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219185
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219146
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219121
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219114
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219107
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219097
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219040
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219026
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219019
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219001
Lập: 08-12-1998
MST: 1000218992
Lập: 08-12-1998
MST: 1000218985
Lập: 08-12-1998